Có chiến lược hoặc thiết bị xử lý độc đáo nào được khuyến nghị để chạy với loại xơ polyester này trong quy trình kéo sợi len không?
Các kỹ thuật xử lý và thiết bị được khuyến khích để làm việc với xơ xơ polyester trong kỹ thuật kéo sợi len có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng chính xác và kết quả mong muốn. Tuy nhiên, đây là một số vấn đề thời sự:
Pha trộn: Để tạo ra hỗn hợp giữa len và sợi xơ polyester, điều quan trọng là phải có thiết bị trộn thích hợp. Máy chải thô, dùng để mở và căn chỉnh các sợi, thường được sử dụng trong phạm vi trộn sơ bộ. Hệ thống pha trộn phải có khả năng kiểm soát chính xác tỷ lệ len và polyester để đạt được các đặc tính ưa thích trong sợi hoặc vải cuối cùng.
Chải thô: Máy chải thô được sử dụng để mở, căn chỉnh và làm sạch các sợi tương tự, đảm bảo tính đồng nhất và nhất quán. Mong muốn của thiết bị chải thô phụ thuộc vào loại sợi, thời lượng ghim và mục tiêu xử lý. Xơ polyester chủ yếu có thể được chải thô dọc theo len để chuẩn bị kết hợp cho lần kéo sợi tiếp theo.
Kéo sợi: Thiết bị kéo sợi, bao gồm máy kéo sợi nồi cọc, máy kéo sợi rotor hoặc cơ cấu kéo sợi khí nén, có thể được sử dụng để biến len pha trộn và xơ xơ polyester thành sợi. Mong muốn của phương pháp kéo sợi phụ thuộc vào đặc tính sợi mong muốn và kiến thức của nhà sản xuất.
Kéo sợi: Máy kéo sợi được sử dụng để giảm chiều dài cúi hoặc sợi thô, kiểm soát độ dày và độ xoắn của sợi. Thiết bị kéo dài phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo rằng xơ xơ polyester hòa hợp tốt với len và duy trì các vị trí sợi mong muốn.
Cài đặt nhiệt: Tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của sợi xơ polyester và phần mềm cuối cùng, thiết bị cài đặt nhiệt có thể quan trọng. Quá trình gia nhiệt có thể giúp sợi pha trộn giữ được hình dạng, độ bền và các đặc tính khác của nó.
Kiểm soát chất lượng: Hệ thống và phương pháp xử lý chất lượng là rất quan trọng để giám sát tính đồng nhất và chất lượng của sợi kéo thành sợi. Điều này bao gồm đo độ bền của sợi, độ xoắn và các thông số khác để đảm bảo sợi đáp ứng các thông số kỹ thuật dự định.
Tỷ lệ pha trộn: Mong muốn của hệ thống và chiến lược xử lý có thể phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn chính xác của sợi xơ polyester với len. Các tỷ lệ khác nhau có thể yêu cầu sửa đổi thêm các cài đặt thiết bị và các bước xử lý.
Hoàn thiện: Sau khi kéo sợi, sợi có thể trải qua các phương pháp hoàn thiện bổ sung, bao gồm cuộn, xoắn, tạo nếp hoặc tạo kết cấu, tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
Điều quan trọng đối với các nhà sản xuất là phải có sự hiểu biết sâu sắc về các đặc tính của sợi xơ polyester và các yêu cầu cụ thể trong sản phẩm cuối cùng của họ. Do đó, phải thực hiện các điều chỉnh quy trình và lựa chọn thiết bị để có được các đặc tính vật liệu hoặc sợi được ưa chuộng.
Thành phần 3D của sợi tác động như thế nào đến kết cấu, độ bền hoặc các đặc tính khác có thể liên quan đến người dùng hoặc nhà sản xuất?
The 3-D specification within the context of polyester staple fiber typically refers back to the fiber's denier, which is a degree of its linear density. Denier is often expressed in devices of grams consistent with 9,000 meters of fiber. In this case, "3-D" means that nine,000 meters of fiber would weigh 3 grams.
Chất phủ của sợi có thể có nhiều ý nghĩa quan trọng đối với kết cấu, độ bền và các đặc tính khác của nó áp dụng cho người sử dụng và nhà sản xuất:
Kết cấu: Chất khử của chất xơ có thể ảnh hưởng đến kết cấu của sản phẩm cuối cùng. Sợi denier mịn hơn (giá denier thấp hơn) có xu hướng tạo ra kết cấu mềm hơn, mịn hơn và cực nhẹ. Sợi denier thô hơn (giá denier tốt hơn) có thể mang lại kết cấu thô hơn hoặc cồng kềnh hơn. Các nhà sản xuất có thể lựa chọn denier hoàn toàn dựa trên cảm giác cầm tay và tính thẩm mỹ mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
Độ bền: Chất phủ của sợi có liên quan chặt chẽ với sức mạnh và độ chắc chắn của nó. Nói chung, sợi denier mịn hơn thì nhạy hơn và có thể kém bền hơn, trong khi sợi denier thô hơn có xu hướng bền hơn và cực kỳ chắc chắn. Mong muốn của người từ chối phải phù hợp với mục đích sử dụng của sản phẩm. Đối với những gói hàng có độ bền là rất quan trọng, có thể cần có bộ phủ sóng thô hơn.
Trọng lượng: Denier ảnh hưởng đến trọng lượng của sản phẩm cuối cùng. Một sản phẩm được làm bằng sợi denier mịn hơn có thể nhẹ hơn, đồng thời một sản phẩm được làm bằng sợi denier thô hơn có thể nặng hơn. Đây là điểm cần lưu ý quan trọng đối với các gói hàng có trọng lượng quan trọng, bao gồm cả trang phục mang ra ngoài hoặc ba lô.
Drap: Sợi denier mịn hơn thường cung cấp độ che phủ cao hơn trong hàng dệt, khiến chúng phù hợp với các sản phẩm như quần áo nhẹ và vải chất liệu. Các sợi denier thô hơn cũng có thể tạo ra một tấm màn cứng hơn, điều này có thể có lợi cho các chương trình tích cực, chẳng hạn như vải bọc.
Độ phồng: Chất denier cũng ảnh hưởng đến độ phồng của sợi. Sợi denier thô hơn có xu hướng tạo ra vẻ ngoài và cảm giác cồng kềnh hơn. Điều này có thể được chấp nhận đối với những hàng hóa như chăn hoặc thảm.
Tính chất nhiệt: Các tính chất nhiệt của sợi, bao gồm khả năng cách nhiệt của nó, có thể được xác định bằng chất khử. Sợi denier mịn hơn cũng có thể cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn cho các chương trình thời tiết lạnh, trong khi sợi denier thô hơn cũng có thể mang lại khả năng thoáng khí cho khí hậu nóng hơn.